Trang chủ029460 • KRX
add
KC Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
28.800,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
27.500,00 ₩ - 28.800,00 ₩
Phạm vi một năm
15.520,00 ₩ - 30.650,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
372,46 T KRW
Số lượng trung bình
66,22 N
Tỷ số P/E
4,90
Tỷ lệ cổ tức
1,14%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 209,50 T | 21,59% |
Chi phí hoạt động | 22,78 T | 18,54% |
Thu nhập ròng | 11,49 T | 491,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,48 | 384,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,97 T | 5.165,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 231,42 T | -16,01% |
Tổng tài sản | 1,12 NT | 3,36% |
Tổng nợ | 186,61 T | 1,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 933,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,49 T | 491,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 31,55 T | 267,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -49,90 T | -596,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,77 T | 193,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,31 T | -60,42% |
Dòng tiền tự do | -1,44 T | 91,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
223