Trang chủ029460 • KRX
add
KC Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
25.950,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
25.700,00 ₩ - 26.350,00 ₩
Phạm vi một năm
15.520,00 ₩ - 30.650,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
342,03 T KRW
Số lượng trung bình
44,63 N
Tỷ số P/E
3,88
Tỷ lệ cổ tức
1,24%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 175,00 T | 20,67% |
Chi phí hoạt động | 20,93 T | 4,06% |
Thu nhập ròng | 6,46 T | 261,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,69 | 233,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,18 T | 649,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 249,64 T | -5,29% |
Tổng tài sản | 1,19 NT | 17,25% |
Tổng nợ | 201,79 T | 23,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 987,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,46 T | 261,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 22,76 T | 70,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,64 T | 49,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,09 T | 126,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,92 T | 141,60% |
Dòng tiền tự do | 17,31 T | 83,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
223