Trang chủ0287 • HKG
add
Winfair Investment Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,10 $
Phạm vi một năm
3,00 $ - 4,70 $
Giá trị vốn hóa thị trường
164,00 Tr HKD
Số lượng trung bình
1,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,41%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (HKD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 6,34 Tr | -11,75% |
Chi phí hoạt động | 1,86 Tr | -8,45% |
Thu nhập ròng | -12,31 Tr | -125,81% |
Biên lợi nhuận ròng | -194,04 | -155,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,48 Tr | -13,34% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (HKD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 217,05 Tr | 13,89% |
Tổng tài sản | 997,30 Tr | -7,82% |
Tổng nợ | 9,63 Tr | -0,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 987,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (HKD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,31 Tr | -125,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
6