Trang chủ028080 • KOSDAQ
add
Humax Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.793,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.793,00 ₩ - 1.875,00 ₩
Phạm vi một năm
1.611,00 ₩ - 4.430,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
22,84 T KRW
Số lượng trung bình
26,68 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 113,55 T | -4,08% |
Chi phí hoạt động | 99,60 T | -22,13% |
Thu nhập ròng | -13,60 T | -37,17% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,98 | -42,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,37 T | -578,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,43 T | 6,51% |
Tổng tài sản | 551,74 T | -26,31% |
Tổng nợ | 438,86 T | -17,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 112,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,60 T | -37,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,78 T | -55,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -113,64 Tr | 97,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,71 T | 60,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,82 T | 67,92% |
Dòng tiền tự do | 22,64 T | 72,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
68