Trang chủ028080 • KOSDAQ
add
Humax Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.560,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.547,00 ₩ - 1.575,00 ₩
Phạm vi một năm
1.501,00 ₩ - 4.430,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
19,76 T KRW
Số lượng trung bình
191,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 99,24 T | -10,83% |
Chi phí hoạt động | 30,61 T | 1,53% |
Thu nhập ròng | -10,64 Tr | 99,55% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,01 | 99,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -664,54 Tr | -114,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 105,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,28 T | -14,06% |
Tổng tài sản | 525,47 T | -27,37% |
Tổng nợ | 412,93 T | -19,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 112,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,64 Tr | 99,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,31 T | -108,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 10,92 T | 111,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,06 T | 65,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -690,70 Tr | -123,24% |
Dòng tiền tự do | 196,03 Tr | -99,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
68