Trang chủ0279 • HKG
add
ARTA TechFin Corporation Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,70 $
Mức chênh lệch một ngày
0,64 $ - 0,70 $
Phạm vi một năm
0,50 $ - 1,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
865,32 Tr HKD
Số lượng trung bình
849,63 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (HKD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 34,07 Tr | 287,27% |
Chi phí hoạt động | 39,02 Tr | 118,72% |
Thu nhập ròng | -4,75 Tr | 56,31% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,96 | 88,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (HKD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,11 Tr | -46,09% |
Tổng tài sản | 223,21 Tr | 87,50% |
Tổng nợ | 32,04 Tr | -47,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 191,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 819,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (HKD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,75 Tr | 56,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
32