Trang chủ027970 • KRX
add
Hankuk Paper MFG Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
740,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
734,00 ₩ - 744,00 ₩
Phạm vi một năm
727,00 ₩ - 894,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
139,78 T KRW
Số lượng trung bình
77,97 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 181,64 T | -7,73% |
Chi phí hoạt động | 22,02 T | 5,11% |
Thu nhập ròng | -584,28 Tr | -136,03% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,32 | -139,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,60 T | 2,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 77,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,11 T | -25,68% |
Tổng tài sản | 720,38 T | -4,40% |
Tổng nợ | 273,11 T | -9,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 447,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 194,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -584,28 Tr | -136,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 34,18 T | 665,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -36,25 Tr | 99,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -25,38 T | -22.149,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,92 T | 300,74% |
Dòng tiền tự do | 27,68 T | 5.133,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
768