Trang chủ027830 • KOSDAQ
add
Daesung Private Equity Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.620,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.603,00 ₩ - 1.629,00 ₩
Phạm vi một năm
1.302,00 ₩ - 3.155,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
86,62 T KRW
Số lượng trung bình
171,25 N
Tỷ số P/E
32,83
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,57 T | -70,32% |
Chi phí hoạt động | 1,69 T | 59,39% |
Thu nhập ròng | -2,80 T | -146,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -109,21 | -257,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 20,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,22 T | -42,11% |
Tổng tài sản | 96,86 T | 2,65% |
Tổng nợ | 557,14 Tr | -65,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 96,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 54,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,80 T | -146,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,80 T | -395,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 481,34 Tr | 110,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -38,91 Tr | 26,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,36 T | -115,63% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
18