Trang chủ027830 • KOSDAQ
add
Daesung Private Equity Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.950,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.925,00 ₩ - 1.972,00 ₩
Phạm vi một năm
1.302,00 ₩ - 3.155,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
105,30 T KRW
Số lượng trung bình
3,69 Tr
Tỷ số P/E
8,52
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,05 T | -38,19% |
Chi phí hoạt động | 440,00 | -99,89% |
Thu nhập ròng | 323,23 Tr | -82,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,78 | -71,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 20,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,59 T | -68,41% |
Tổng tài sản | 100,13 T | 13,11% |
Tổng nợ | 1,03 T | -42,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 99,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 323,23 Tr | -82,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 669,84 Tr | -28,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -480,37 Tr | -119,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -38,91 Tr | -4,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 150,55 Tr | -95,58% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
18