Trang chủ0277 • HKG
add
Tern Properties Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,40 $
Phạm vi một năm
1,40 $ - 1,70 $
Giá trị vốn hóa thị trường
388,13 Tr HKD
Số lượng trung bình
200,00
Tỷ số P/E
24,39
Tỷ lệ cổ tức
1,21%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (HKD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 12,71 Tr | 1,89% |
Chi phí hoạt động | 8,75 Tr | 0,36% |
Thu nhập ròng | 7,31 Tr | 126,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 57,46 | 125,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,78 Tr | 11,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (HKD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 398,35 Tr | 18,32% |
Tổng tài sản | 2,65 T | 0,78% |
Tổng nợ | 106,19 Tr | -1,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 277,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (HKD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,31 Tr | 126,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
18