Trang chủ027740 • KRX
add
Maniker Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
787,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
785,00 ₩ - 790,00 ₩
Phạm vi một năm
735,00 ₩ - 1.329,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
50,17 T KRW
Số lượng trung bình
181,75 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 103,29 T | 17,80% |
Chi phí hoạt động | 7,51 T | 1,89% |
Thu nhập ròng | 894,19 Tr | 368,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,87 | 295,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,43 T | 22,83% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,67 T | -12,45% |
Tổng tài sản | 156,17 T | 2,26% |
Tổng nợ | 115,99 T | 3,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 40,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 63,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 894,19 Tr | 368,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,62 T | -32,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,01 T | -225,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,34 T | -1.141,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,28 T | -74,76% |
Dòng tiền tự do | 3,34 T | -60,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
505