Trang chủ027710 • KOSDAQ
add
FarmStory Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.171,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.173,00 ₩ - 1.191,00 ₩
Phạm vi một năm
1.002,00 ₩ - 1.361,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
132,36 T KRW
Số lượng trung bình
197,79 N
Tỷ số P/E
8,48
Tỷ lệ cổ tức
2,10%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 361,35 T | 4,48% |
Chi phí hoạt động | 31,69 T | 4,42% |
Thu nhập ròng | 10,92 T | -12,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,02 | -16,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,63 T | 117,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 59,61 T | -24,51% |
Tổng tài sản | 966,09 T | -0,41% |
Tổng nợ | 624,56 T | -9,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 341,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 110,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,92 T | -12,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,50 T | 116,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,38 T | 21,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -50,75 T | -195,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -46,65 T | -73,41% |
Dòng tiền tự do | 5,40 T | 108,56% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
404