Trang chủ027710 • KOSDAQ
add
FarmStory Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.302,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.294,00 ₩ - 1.320,00 ₩
Phạm vi một năm
1.002,00 ₩ - 1.757,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
146,51 T KRW
Số lượng trung bình
303,56 N
Tỷ số P/E
24,36
Tỷ lệ cổ tức
1,90%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 356,39 T | -1,42% |
Chi phí hoạt động | 31,73 T | 7,55% |
Thu nhập ròng | 4,98 T | 71,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,40 | 75,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,85 T | -62,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 62,54 T | -17,55% |
Tổng tài sản | 966,28 T | 4,93% |
Tổng nợ | 658,54 T | -0,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 307,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 110,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,98 T | 71,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,40 T | -48,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,55 T | 183,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -37,97 T | -61,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,72 T | -222,67% |
Dòng tiền tự do | 7,99 T | 122,70% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
404