Trang chủ027710 • KOSDAQ
add
FarmStory Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.194,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.191,00 ₩ - 1.203,00 ₩
Phạm vi một năm
1.002,00 ₩ - 1.545,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
133,70 T KRW
Số lượng trung bình
119,35 N
Tỷ số P/E
7,75
Tỷ lệ cổ tức
2,08%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 371,51 T | 1,94% |
Chi phí hoạt động | 31,30 T | 1,46% |
Thu nhập ròng | 17,58 T | 173,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,73 | 167,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,18 T | -16,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 100,85 T | -9,43% |
Tổng tài sản | 986,99 T | 7,17% |
Tổng nợ | 667,34 T | 2,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 319,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 110,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,58 T | 173,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 25,27 T | 33,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,72 T | -144,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 20,44 T | 291,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 34,33 T | 5,95% |
Dòng tiền tự do | 35,57 T | -19,01% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
431