Trang chủ027580 • KOSDAQ
add
Sangbo Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
801,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
794,00 ₩ - 805,00 ₩
Phạm vi một năm
750,00 ₩ - 1.539,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
47,46 T KRW
Số lượng trung bình
249,05 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 12,72 T | -12,18% |
Chi phí hoạt động | 3,38 T | -8,26% |
Thu nhập ròng | -1,33 T | -27,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,47 | -45,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,58 T | -393,07% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,68 T | -17,12% |
Tổng tài sản | 98,38 T | -13,85% |
Tổng nợ | 53,02 T | 0,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 45,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 55,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,33 T | -27,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,61 T | -43,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,63 T | -76,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -37,79 Tr | 87,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,99 T | -151,74% |
Dòng tiền tự do | -3,55 T | -21,66% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
152