Trang chủ027410 • KRX
add
BGF Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.960,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.935,00 ₩ - 3.995,00 ₩
Phạm vi một năm
3.290,00 ₩ - 4.615,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
378,08 T KRW
Số lượng trung bình
70,20 N
Tỷ số P/E
4,48
Tỷ lệ cổ tức
3,29%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 123,01 T | 8,38% |
Chi phí hoạt động | 22,06 T | 6,35% |
Thu nhập ròng | 14,92 T | -15,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,13 | -21,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,48 T | 3,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 294,97 T | 13,33% |
Tổng tài sản | 2,30 NT | 5,20% |
Tổng nợ | 311,59 T | 17,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,99 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 95,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,92 T | -15,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 28,22 T | 52,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -44,79 T | -1.027,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,37 T | 10,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -30,20 T | -1.232,88% |
Dòng tiền tự do | 3,83 T | -94,83% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
49