Trang chủ027410 • KRX
add
BGF Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.980,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.980,00 ₩ - 4.090,00 ₩
Phạm vi một năm
3.290,00 ₩ - 4.615,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
391,48 T KRW
Số lượng trung bình
104,91 N
Tỷ số P/E
6,78
Tỷ lệ cổ tức
3,18%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 128,45 T | 15,81% |
Chi phí hoạt động | 20,02 T | -3,31% |
Thu nhập ròng | 26,09 T | -50,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,31 | -57,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 34,11 T | 25,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 307,69 T | -4,03% |
Tổng tài sản | 2,36 NT | 6,61% |
Tổng nợ | 341,68 T | 42,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,01 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 95,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,09 T | -50,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,54 T | -29,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,48 T | -136,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 30,38 T | 422,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 22,13 T | -65,66% |
Dòng tiền tự do | -8,44 T | 79,97% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
51