Trang chủ027050 • KOSDAQ
add
Coreana Cosmetics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.340,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.300,00 ₩ - 2.375,00 ₩
Phạm vi một năm
2.000,00 ₩ - 3.740,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
93,00 T KRW
Số lượng trung bình
1,40 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 16,81 T | -14,43% |
Chi phí hoạt động | 7,17 T | 0,40% |
Thu nhập ròng | -2,60 T | -1.032,52% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,46 | -1.188,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -892,37 Tr | -194,85% |
Thuế suất hiệu dụng | -78,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,51 T | -22,78% |
Tổng tài sản | 105,60 T | -5,69% |
Tổng nợ | 17,89 T | -28,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 87,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,60 T | -1.032,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -797,86 Tr | -10.904,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -39,79 Tr | 61,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,58 T | 897,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,07 T | 344,16% |
Dòng tiền tự do | -100,29 Tr | 72,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
161