Trang chủ027050 • KOSDAQ
add
Coreana Cosmetics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.570,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.535,00 ₩ - 2.595,00 ₩
Phạm vi một năm
2.000,00 ₩ - 3.740,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
101,40 T KRW
Số lượng trung bình
333,35 N
Tỷ số P/E
88,49
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,51 T | -4,75% |
Chi phí hoạt động | 7,64 T | 3,06% |
Thu nhập ròng | 603,22 Tr | 124,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,94 | 135,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 182,10 Tr | -81,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 232,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,36 T | -32,45% |
Tổng tài sản | 105,87 T | -6,89% |
Tổng nợ | 20,60 T | -23,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 85,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 603,22 Tr | 124,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,05 T | -193,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,12 T | -3.109,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -207,27 Tr | -138,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,89 T | -307,40% |
Dòng tiền tự do | -552,34 Tr | -125,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
159