Trang chủ027040 • KOSDAQ
add
Seoul Electronics & Telecom
Giá đóng cửa hôm trước
230,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
230,00 ₩ - 244,00 ₩
Phạm vi một năm
185,00 ₩ - 527,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
16,35 T KRW
Số lượng trung bình
2,64 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,59 T | 12,79% |
Chi phí hoạt động | 2,17 T | 38,93% |
Thu nhập ròng | 2,56 T | 449,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,12 | 409,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 264,54 Tr | -45,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,79 T | 86,18% |
Tổng tài sản | 108,71 T | -1,43% |
Tổng nợ | 78,42 T | 11,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 69,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,56 T | 449,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 260,83 Tr | 680,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,37 T | 327,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,24 T | 20,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 322,09 Tr | 108,84% |
Dòng tiền tự do | -5,26 T | -808,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
57