Trang chủ0269 • HKG
add
China Resources and Transprtn Grp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,010 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,027 $
Giá trị vốn hóa thị trường
106,44 Tr HKD
Số lượng trung bình
4,83 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (HKD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 161,95 Tr | 7,97% |
Chi phí hoạt động | 35,35 Tr | 125,89% |
Thu nhập ròng | -41,70 Tr | 24,07% |
Biên lợi nhuận ròng | -25,75 | 29,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 116,11 Tr | 8,95% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (HKD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,17 Tr | 59,44% |
Tổng tài sản | 6,19 T | -2,09% |
Tổng nợ | 19,37 T | 0,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -13,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,64 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (HKD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -41,70 Tr | 24,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 42,88 Tr | -50,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 212,00 N | 112,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -39,86 Tr | 53,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,23 Tr | 348,35% |
Dòng tiền tự do | 50,74 Tr | 37,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
350