Trang chủ026940 • KRX
add
Bookook Steel
Giá đóng cửa hôm trước
2.030,00 ₩
Phạm vi một năm
1.985,00 ₩ - 2.930,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
40,60 T KRW
Số lượng trung bình
44,94 N
Tỷ số P/E
67,26
Tỷ lệ cổ tức
3,69%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 43,62 T | 9,29% |
Chi phí hoạt động | 1,18 T | 37,30% |
Thu nhập ròng | 330,34 Tr | -69,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,76 | -71,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -59,62 Tr | -112,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,75 T | -31,04% |
Tổng tài sản | 153,05 T | -1,79% |
Tổng nợ | 23,01 T | 3,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 130,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 330,34 Tr | -69,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,51 T | -122,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,27 T | 791,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,00 T | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 767,50 Tr | -93,59% |
Dòng tiền tự do | -2,67 T | -125,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1948
Trang web
Nhân viên
106