Trang chủ0264 • HKG
add
China International Dev Crpratn Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,42 $
Mức chênh lệch một ngày
2,29 $ - 2,43 $
Phạm vi một năm
1,11 $ - 3,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
944,88 Tr HKD
Số lượng trung bình
2,49 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,94 Tr | 106,66% |
Chi phí hoạt động | 6,07 Tr | 36,13% |
Thu nhập ròng | -3,80 Tr | 20,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -42,50 | 61,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,88 Tr | -25,38% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,31 Tr | 53,40% |
Tổng tài sản | 22,29 Tr | 201,73% |
Tổng nợ | 76,89 Tr | 2,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -54,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 431,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -20,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -43,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 41,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,80 Tr | 20,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,10 Tr | -1.347,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -285,50 N | -57.200,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,49 Tr | 1.392,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 240,50 N | 436,36% |
Dòng tiền tự do | -3,22 Tr | -26,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
122