Trang chủ0261 • HKG
add
GBA Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,33 $
Mức chênh lệch một ngày
0,35 $ - 0,35 $
Phạm vi một năm
0,27 $ - 1,98 $
Giá trị vốn hóa thị trường
77,97 Tr HKD
Số lượng trung bình
723,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,84 Tr | -52,13% |
Chi phí hoạt động | 750,00 N | -87,40% |
Thu nhập ròng | -16,00 Tr | 60,77% |
Biên lợi nhuận ròng | -115,59 | 18,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,87 Tr | 66,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,59 Tr | -44,51% |
Tổng tài sản | 659,94 Tr | -9,62% |
Tổng nợ | 129,91 Tr | 6,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 530,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 194,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,00 Tr | 60,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,02 Tr | -82,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,27 Tr | -1.036,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,88 Tr | -82,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,50 Tr | -174,67% |
Dòng tiền tự do | 395,06 N | 108,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
67