Trang chủ0261 • HKG
add
GBA Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,26 $
Mức chênh lệch một ngày
0,25 $ - 0,34 $
Phạm vi một năm
0,23 $ - 1,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
82,59 Tr HKD
Số lượng trung bình
2,10 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,61 Tr | 6,34% |
Chi phí hoạt động | 9,73 Tr | -30,80% |
Thu nhập ròng | -21,62 Tr | -81,88% |
Biên lợi nhuận ròng | -138,50 | -71,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -23,67 Tr | -154,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 46,39 Tr | 1,43% |
Tổng tài sản | 683,60 Tr | -3,41% |
Tổng nợ | 160,61 Tr | 16,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 522,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 238,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -21,62 Tr | -81,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,70 Tr | -1.403,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,51 Tr | -344,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,74 Tr | 577,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,04 Tr | -3.181,73% |
Dòng tiền tự do | -15,23 Tr | -199,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
89