Trang chủ026150 • KOSDAQ
add
Tuksu Engineering & Construction Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.580,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.550,00 ₩ - 5.800,00 ₩
Phạm vi một năm
5.200,00 ₩ - 8.560,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
100,01 T KRW
Số lượng trung bình
55,18 N
Tỷ số P/E
10,39
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 40,66 T | -17,95% |
Chi phí hoạt động | 2,39 T | 12,66% |
Thu nhập ròng | -5,04 T | -48.268,57% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,39 | -61.850,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 805,94 Tr | -86,14% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,41 T | 1,16% |
Tổng tài sản | 218,72 T | 2,98% |
Tổng nợ | 103,10 T | -3,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 115,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,04 T | -48.268,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,70 T | -159,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,94 T | -193,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,17 T | -71,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,86 T | -5.790,55% |
Dòng tiền tự do | -10,64 T | -192,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
180