Trang chủ026150 • KOSDAQ
add
Tuksu Engineering & Construction Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.870,00 ₩
Phạm vi một năm
5.250,00 ₩ - 8.560,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
103,00 T KRW
Số lượng trung bình
75,33 N
Tỷ số P/E
7,03
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
NDAQ
0,089%
8,76%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 48,19 T | -4,40% |
Chi phí hoạt động | 3,49 T | -4,33% |
Thu nhập ròng | -895,53 Tr | -16.438,97% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,86 | -18.700,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,42 T | -15,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 42,11 T | 29,72% |
Tổng tài sản | 225,20 T | 1,00% |
Tổng nợ | 105,20 T | -10,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 120,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -895,53 Tr | -16.438,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,22 T | 32,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,03 T | 71,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,46 T | -111,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,74 T | 86,23% |
Dòng tiền tự do | 16,66 T | 180,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
181