Trang chủ0259 • HKG
add
Yeebo (International Holdings) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,31 $
Mức chênh lệch một ngày
4,21 $ - 4,60 $
Phạm vi một năm
1,49 $ - 5,70 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,35 T HKD
Số lượng trung bình
3,35 Tr
Tỷ số P/E
1,50
Tỷ lệ cổ tức
1,12%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 255,61 Tr | 21,19% |
Chi phí hoạt động | 39,14 Tr | 38,62% |
Thu nhập ròng | 1,35 T | 4.158,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 528,11 | 3.413,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,62 Tr | -62,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 526,40 Tr | 241,28% |
Tổng tài sản | 4,27 T | 47,03% |
Tổng nợ | 598,77 Tr | 47,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 933,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,35 T | 4.158,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,03 Tr | -60,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,08 T | 3.785,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -899,20 Tr | -1.327,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 193,47 Tr | 493,30% |
Dòng tiền tự do | -23,13 Tr | -210,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
5.589