Trang chủ0259 • HKG
add
Yeebo (International Holdings) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,89 $
Mức chênh lệch một ngày
3,93 $ - 4,23 $
Phạm vi một năm
1,49 $ - 5,89 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,94 T HKD
Số lượng trung bình
2,20 Tr
Tỷ số P/E
1,01
Tỷ lệ cổ tức
1,18%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (HKD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 277,17 Tr | 5,13% |
Chi phí hoạt động | 37,61 Tr | 12,58% |
Thu nhập ròng | 609,04 Tr | 1.270,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 219,74 | 1.203,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,63 Tr | -45,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (HKD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 286,04 Tr | 106,90% |
Tổng tài sản | 5,64 T | 80,60% |
Tổng nợ | 784,17 Tr | 40,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 927,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (HKD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 609,04 Tr | 1.270,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
5.589