Trang chủ025980 • KOSDAQ
add
Ananti Inc
Giá đóng cửa hôm trước
7.610,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.530,00 ₩ - 8.200,00 ₩
Phạm vi một năm
4.525,00 ₩ - 8.200,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
692,20 T KRW
Số lượng trung bình
749,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 57,26 T | -0,10% |
Chi phí hoạt động | 20,65 T | -15,69% |
Thu nhập ròng | -6,18 T | 69,07% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,80 | 69,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,87 T | 603,15% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 115,92 T | 31,85% |
Tổng tài sản | 1,62 NT | 7,47% |
Tổng nợ | 915,93 T | 6,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 707,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 86,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,18 T | 69,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,48 T | 129,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,01 T | -118,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,58 T | -42,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,05 T | -10,24% |
Dòng tiền tự do | -3,86 T | 90,29% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
753