Trang chủ025980 • KOSDAQ
add
Ananti Inc
Giá đóng cửa hôm trước
7.680,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.600,00 ₩ - 7.900,00 ₩
Phạm vi một năm
4.935,00 ₩ - 11.850,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
735,82 T KRW
Số lượng trung bình
1,89 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 73,38 T | -15,83% |
Chi phí hoạt động | 21,49 T | -8,10% |
Thu nhập ròng | 6,83 T | -41,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,31 | -30,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,17 T | -25,50% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 77,41 T | -59,22% |
Tổng tài sản | 1,58 NT | -1,47% |
Tổng nợ | 849,06 T | -12,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 728,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 89,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,83 T | -41,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 24,40 T | 1.782,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,67 T | 133,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -26,95 T | -155,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -884,53 Tr | -102,08% |
Dòng tiền tự do | -35,27 T | -137,41% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
783