Trang chủ025950 • KOSDAQ
add
Dongshin Engineering & Construction
Giá đóng cửa hôm trước
13.850,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
13.750,00 ₩ - 18.000,00 ₩
Phạm vi một năm
13.320,00 ₩ - 79.100,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
150,44 T KRW
Số lượng trung bình
12,48 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,40%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 10,32 T | -46,42% |
Chi phí hoạt động | 783,03 Tr | -17,74% |
Thu nhập ròng | -1,86 T | -194,56% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,03 | -276,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,97 T | -242,70% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 63,01 T | -3,72% |
Tổng tài sản | 107,42 T | -7,69% |
Tổng nợ | 11,39 T | -31,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 96,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,86 T | -194,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,40 T | 0,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -165,79 Tr | 85,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,56 T | 14,77% |
Dòng tiền tự do | -3,66 T | 38,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
537