Trang chủ025900 • KOSDAQ
add
Dongwha Enterprise Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9.680,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
9.610,00 ₩ - 9.800,00 ₩
Phạm vi một năm
7.700,00 ₩ - 14.880,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
487,37 T KRW
Số lượng trung bình
107,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 200,94 T | -1,65% |
Chi phí hoạt động | 32,97 T | 5,90% |
Thu nhập ròng | -7,82 T | 29,22% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,89 | 28,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,68 T | -43,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,23 T | -78,95% |
Tổng tài sản | 2,26 NT | -4,90% |
Tổng nợ | 1,33 NT | -5,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 933,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,82 T | 29,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,55 T | -45,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -29,88 T | 27,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -26,21 T | -311,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -38,36 T | -98,15% |
Dòng tiền tự do | -20,63 T | -463,73% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1948
Trang web
Nhân viên
714