Trang chủ0258 • HKG
add
Tomson Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,81 $
Mức chênh lệch một ngày
2,77 $ - 2,98 $
Phạm vi một năm
2,22 $ - 3,63 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,55 T HKD
Số lượng trung bình
1,65 Tr
Tỷ số P/E
7,40
Tỷ lệ cổ tức
4,47%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,32 T | 1.938,75% |
Chi phí hoạt động | 91,08 Tr | 73,85% |
Thu nhập ròng | 391,10 Tr | 654,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,61 | -62,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 833,78 Tr | 9.521,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 55,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,68 T | -56,54% |
Tổng tài sản | 21,67 T | 1,96% |
Tổng nợ | 8,69 T | -6,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,26 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 391,10 Tr | 654,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -424,10 Tr | -137,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 10,81 Tr | -71,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 126,61 Tr | -59,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -258,50 Tr | -290,35% |
Dòng tiền tự do | 522,93 Tr | 6.348,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
480