Trang chủ025870 • KOSDAQ
add
Silla SG Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.930,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.930,00 ₩ - 6.090,00 ₩
Phạm vi một năm
5.100,00 ₩ - 9.140,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
23,88 T KRW
Số lượng trung bình
38,05 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 20,70 T | -3,51% |
Chi phí hoạt động | 1,89 T | 14,19% |
Thu nhập ròng | -335,42 Tr | 50,32% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,62 | 48,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 287,27 Tr | 194,17% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,89 T | 118,58% |
Tổng tài sản | 49,44 T | 8,68% |
Tổng nợ | 33,67 T | 19,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -335,42 Tr | 50,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,46 T | 183,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -321,03 Tr | -82,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,34 T | -254,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,81 T | 91,45% |
Dòng tiền tự do | 6,59 T | 428,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
162