Trang chủ025870 • KOSDAQ
add
Silla SG Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.020,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.010,00 ₩ - 6.070,00 ₩
Phạm vi một năm
5.630,00 ₩ - 9.140,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
24,20 T KRW
Số lượng trung bình
20,87 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,45 T | -30,79% |
Chi phí hoạt động | 1,92 T | 73,10% |
Thu nhập ròng | -751,94 Tr | -144,55% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,57 | -254,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -208,22 Tr | -162,44% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 901,54 Tr | -58,30% |
Tổng tài sản | 46,58 T | -4,08% |
Tổng nợ | 29,97 T | -4,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -751,94 Tr | -144,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -833,64 Tr | -122,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -62,42 Tr | 76,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,05 T | 147,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 159,33 Tr | -86,95% |
Dòng tiền tự do | -1,52 T | -146,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
172