Trang chủ025820 • KRX
add
Leeku Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.050,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.910,00 ₩ - 5.000,00 ₩
Phạm vi một năm
3.545,00 ₩ - 6.150,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
164,53 T KRW
Số lượng trung bình
437,68 N
Tỷ số P/E
11,47
Tỷ lệ cổ tức
1,02%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 126,00 T | 0,44% |
Chi phí hoạt động | 1,59 T | -2,50% |
Thu nhập ròng | 5,60 T | -24,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,44 | -25,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,77 T | -56,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,64 T | 119,21% |
Tổng tài sản | 368,91 T | -2,76% |
Tổng nợ | 224,41 T | -9,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 144,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,60 T | -24,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 363,51 Tr | 104,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,13 T | -823,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -262,86 Tr | -103,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,04 T | -12,00% |
Dòng tiền tự do | -5,15 T | 56,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
237