Trang chủ025820 • KRX
add
Leeku Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.120,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.960,00 ₩ - 5.140,00 ₩
Phạm vi một năm
3.545,00 ₩ - 6.150,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
169,89 T KRW
Số lượng trung bình
414,03 N
Tỷ số P/E
20,33
Tỷ lệ cổ tức
0,98%
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 131,27 T | 14,68% |
Chi phí hoạt động | 1,47 T | -8,74% |
Thu nhập ròng | -563,86 Tr | -109,41% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,43 | -108,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,53 T | -42,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,05 T | 113,26% |
Tổng tài sản | 391,36 T | 12,33% |
Tổng nợ | 247,45 T | 17,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 143,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -563,86 Tr | -109,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -17,15 T | -175,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,43 T | -468,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 19,75 T | 189,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 411,28 Tr | 81,64% |
Dòng tiền tự do | -19,48 T | -198,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
234