Trang chủ0257 • HKG
add
China Everbright Environment Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,98 $
Mức chênh lệch một ngày
4,94 $ - 5,01 $
Phạm vi một năm
3,20 $ - 5,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
30,71 T HKD
Số lượng trung bình
13,66 Tr
Tỷ số P/E
9,81
Tỷ lệ cổ tức
4,80%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 7,15 T | -8,38% |
Chi phí hoạt động | 686,92 Tr | 127,38% |
Thu nhập ròng | 1,10 T | -10,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,43 | -1,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,01 T | -7,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,76 T | 6,45% |
Tổng tài sản | 192,23 T | 1,47% |
Tổng nợ | 121,69 T | -0,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 70,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,14 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,10 T | -10,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,49 T | 37,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -356,19 Tr | 29,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -664,85 Tr | 0,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 404,03 Tr | 404,65% |
Dòng tiền tự do | 1,32 T | 8,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1961
Trang web
Nhân viên
15.000