Trang chủ025770 • KOSDAQ
add
Korea Informtn Commnctns CoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
8.060,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.980,00 ₩ - 8.130,00 ₩
Phạm vi một năm
7.250,00 ₩ - 13.610,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
303,67 T KRW
Số lượng trung bình
20,54 N
Tỷ số P/E
13,13
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 218,20 T | 9,58% |
Chi phí hoạt động | 3,72 T | 15,46% |
Thu nhập ròng | 12,53 T | -42,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,74 | -47,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,72 T | 16,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 212,44 T | -17,55% |
Tổng tài sản | 616,37 T | 6,65% |
Tổng nợ | 287,10 T | 7,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 329,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,53 T | -42,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -18,78 T | -163,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -63,58 T | 18,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,62 T | 62,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -83,98 T | -60,52% |
Dòng tiền tự do | -24,66 T | -184,71% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
9 thg 5, 1986
Trang web
Nhân viên
229