Trang chủ025750 • KRX
add
Hansol HomeDeco Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
678,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
671,00 ₩ - 688,00 ₩
Phạm vi một năm
569,00 ₩ - 1.240,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
54,86 T KRW
Số lượng trung bình
130,74 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 68,62 T | -24,75% |
Chi phí hoạt động | 9,25 T | -20,37% |
Thu nhập ròng | 2,64 T | 78,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,85 | 137,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,80 T | -54,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,68 T | 32,03% |
Tổng tài sản | 284,10 T | -11,22% |
Tổng nợ | 158,91 T | -12,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 125,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,64 T | 78,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,00 T | -152,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,46 T | -794,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,55 T | 121,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,98 T | 0,69% |
Dòng tiền tự do | -2,37 T | -211,51% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
336