Trang chủ025750 • KRX
add
Hansol HomeDeco Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
638,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
637,00 ₩ - 643,00 ₩
Phạm vi một năm
569,00 ₩ - 1.240,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
51,64 T KRW
Số lượng trung bình
176,88 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 71,97 T | -7,56% |
Chi phí hoạt động | 9,48 T | -9,43% |
Thu nhập ròng | -2,27 T | -869,81% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,16 | -953,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,62 T | -70,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,49 T | -43,05% |
Tổng tài sản | 260,05 T | -16,34% |
Tổng nợ | 136,49 T | -20,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 123,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 81,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,27 T | -869,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,16 T | 3,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -952,28 Tr | 32,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -21,63 T | -1.641,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,46 T | -602,79% |
Dòng tiền tự do | 7,56 T | 30,80% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
319