Trang chủ0256 • HKG
add
Citychamp Watch & Jewellery Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 $
Mức chênh lệch một ngày
0,19 $ - 0,20 $
Phạm vi một năm
0,18 $ - 1,07 $
Giá trị vốn hóa thị trường
823,16 Tr HKD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 320,27 Tr | -22,32% |
Chi phí hoạt động | 205,85 Tr | -14,95% |
Thu nhập ròng | -21,02 Tr | -698,59% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,56 | -871,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 47,24 Tr | -28,87% |
Thuế suất hiệu dụng | -20,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,14 T | -13,96% |
Tổng tài sản | 20,09 T | 14,49% |
Tổng nợ | 16,06 T | 18,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,35 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -21,02 Tr | -698,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,16 T | -239,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -485,67 Tr | 24,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -53,61 Tr | -57,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,31 T | -9,51% |
Dòng tiền tự do | -8,65 Tr | -195,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
2.000