Trang chủ025620 • KRX
add
Jayjun Cosmetic Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12.930,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
12.710,00 ₩ - 14.800,00 ₩
Phạm vi một năm
3.320,00 ₩ - 19.780,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
108,09 T KRW
Số lượng trung bình
358,49 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,97 T | -61,92% |
Chi phí hoạt động | 1,06 T | -42,87% |
Thu nhập ròng | 1,34 T | 217,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 68,39 | 409,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -102,43 Tr | -125,26% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,62 T | 184,64% |
Tổng tài sản | 51,08 T | 8,73% |
Tổng nợ | 11,26 T | 30,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 39,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,34 T | 217,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,45 T | -939,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 197,61 Tr | -57,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,78 T | 5.886,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,51 T | 8.760,72% |
Dòng tiền tự do | -1,19 T | -194,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
44