Trang chủ025620 • KRX
add
Jayjun Cosmetic Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11.900,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
11.690,00 ₩ - 12.160,00 ₩
Phạm vi một năm
3.320,00 ₩ - 19.780,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
102,60 T KRW
Số lượng trung bình
82,46 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,63 T | -39,80% |
Chi phí hoạt động | 2,79 T | -16,44% |
Thu nhập ròng | -2,18 T | 47,81% |
Biên lợi nhuận ròng | -133,91 | 13,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,17 T | -7,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,22 T | 487,55% |
Tổng tài sản | 48,32 T | 19,69% |
Tổng nợ | 10,80 T | 70,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 37,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,18 T | 47,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,71 T | 48,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,78 T | -1.123,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,16 T | -1.031,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,65 T | -40,97% |
Dòng tiền tự do | -1,12 T | 59,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
43