Trang chủ025550 • KOSDAQ
add
Hankuk Steel Wire Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.530,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.510,00 ₩ - 3.600,00 ₩
Phạm vi một năm
2.720,00 ₩ - 6.150,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
90,19 T KRW
Số lượng trung bình
5,57 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 53,37 T | 0,72% |
Chi phí hoạt động | 4,33 T | -0,32% |
Thu nhập ròng | -1,21 T | -299,71% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,26 | -298,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,18 T | -60,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,95 T | 100,76% |
Tổng tài sản | 293,52 T | 6,82% |
Tổng nợ | 152,73 T | 17,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 140,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,21 T | -299,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,81 T | 229,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,52 T | -1.389,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 17,90 T | 265,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,28 T | 164,27% |
Dòng tiền tự do | 12,53 T | 248,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
147