Trang chủ025540 • KRX
add
Korea Electric Terminal Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
62.700,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
63.300,00 ₩ - 65.200,00 ₩
Phạm vi một năm
57.400,00 ₩ - 86.200,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
657,48 T KRW
Số lượng trung bình
26,49 N
Tỷ số P/E
9,25
Tỷ lệ cổ tức
3,92%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 368,00 T | -2,64% |
Chi phí hoạt động | 26,71 T | -7,35% |
Thu nhập ròng | 38,47 T | 13,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,45 | 17,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 58,71 T | -12,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 208,92 T | 39,47% |
Tổng tài sản | 1,55 NT | 0,68% |
Tổng nợ | 408,02 T | -17,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,14 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 38,47 T | 13,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 49,66 T | 508,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,30 T | 14,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -50,58 T | -16.617,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -21,47 T | 49,35% |
Dòng tiền tự do | 468,11 Tr | 101,99% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
1.062