Trang chủ025540 • KRX
add
Korea Electric Terminal Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
59.500,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
60.700,00 ₩ - 62.700,00 ₩
Phạm vi một năm
57.400,00 ₩ - 86.200,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
628,14 T KRW
Số lượng trung bình
14,07 N
Tỷ số P/E
6,03
Tỷ lệ cổ tức
4,11%
Tin tức thị trường
.DJI
0,037%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 380,34 T | -2,84% |
Chi phí hoạt động | 26,60 T | -6,26% |
Thu nhập ròng | 17,55 T | -62,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,61 | -61,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 56,98 T | -24,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 228,37 T | 14,15% |
Tổng tài sản | 1,54 NT | -3,19% |
Tổng nợ | 446,69 T | -22,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,09 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,55 T | -62,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 76,39 T | 64,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -37,13 T | -18,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -31,34 T | -217,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,30 T | 10,18% |
Dòng tiền tự do | 15,25 T | 477,12% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
1.063