Trang chủ025530 • KRX
add
SJM Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.785,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.780,00 ₩ - 3.840,00 ₩
Phạm vi một năm
2.905,00 ₩ - 3.920,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
56,90 T KRW
Số lượng trung bình
13,42 N
Tỷ số P/E
4,96
Tỷ lệ cổ tức
5,91%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 51,12 T | -0,70% |
Chi phí hoạt động | 10,04 T | 8,06% |
Thu nhập ròng | 3,37 T | 558,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,59 | 560,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,02 T | -11,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 129,19 T | 16,95% |
Tổng tài sản | 371,64 T | 5,68% |
Tổng nợ | 58,87 T | -4,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 312,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,37 T | 558,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,62 T | -2,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,40 T | 38,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,78 T | -151,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,60 T | 25,99% |
Dòng tiền tự do | 4,30 T | -53,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
5