Trang chủ0254 • HKG
add
National United Resources Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,30 $
Phạm vi một năm
0,27 $ - 2,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
180,40 Tr HKD
Số lượng trung bình
105,47 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,88 Tr | -5,78% |
Chi phí hoạt động | 2,90 Tr | 143,04% |
Thu nhập ròng | -20,41 Tr | -387,80% |
Biên lợi nhuận ròng | -85,49 | -405,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,13 Tr | -82,24% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 113,26 Tr | 147,52% |
Tổng tài sản | 564,55 Tr | 19,59% |
Tổng nợ | 519,62 Tr | 40,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 44,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 438,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -20,41 Tr | -387,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
206