Trang chủ0254 • HKG
add
National United Resources Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,042 $
Mức chênh lệch một ngày
0,043 $ - 0,054 $
Phạm vi một năm
0,024 $ - 0,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
229,03 Tr HKD
Số lượng trung bình
3,00 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,01 Tr | 64,53% |
Chi phí hoạt động | 13,00 Tr | 71,59% |
Thu nhập ròng | -9,62 Tr | 15,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -34,34 | 48,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,05 Tr | 162,95% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 152,94 Tr | -48,50% |
Tổng tài sản | 556,26 Tr | 4,28% |
Tổng nợ | 473,24 Tr | 5,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 83,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,39 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,62 Tr | 15,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 54,96 Tr | 2.185,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,50 Tr | 69,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,32 Tr | -95,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 53,59 Tr | -33,59% |
Dòng tiền tự do | -1,72 Tr | 92,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
282