Trang chủ025320 • KOSDAQ
add
Synopex Inc
Giá đóng cửa hôm trước
6.570,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.500,00 ₩ - 6.630,00 ₩
Phạm vi một năm
4.730,00 ₩ - 13.933,32 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
568,60 T KRW
Số lượng trung bình
442,38 N
Tỷ số P/E
22,06
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 67,25 T | -5,50% |
Chi phí hoạt động | 10,94 T | 1,47% |
Thu nhập ròng | 5,74 T | -26,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,53 | -22,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,62 T | -18,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 47,47 T | 39,21% |
Tổng tài sản | 239,85 T | 15,75% |
Tổng nợ | 66,57 T | 4,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 173,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 87,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,74 T | -26,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,85 T | -29,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,11 T | 48,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,41 T | -1.160,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,29 T | -80,62% |
Dòng tiền tự do | 2,11 T | 71,12% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
166