Trang chủ025000 • KRX
add
KPX Chemical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
52.900,00 ₩
Phạm vi một năm
41.700,00 ₩ - 54.100,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
254,49 T KRW
Số lượng trung bình
7,38 N
Tỷ số P/E
4,18
Tỷ lệ cổ tức
6,14%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 214,23 T | -4,12% |
Chi phí hoạt động | 27,50 T | 6,32% |
Thu nhập ròng | 22,26 T | 149,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,39 | 159,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,59 T | 1,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 176,31 T | -11,18% |
Tổng tài sản | 928,03 T | 7,71% |
Tổng nợ | 195,44 T | 7,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 732,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,26 T | 149,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,31 T | 3,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,33 T | -127,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,97 T | -12,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,04 T | -66,11% |
Dòng tiền tự do | -368,21 Tr | 94,83% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 1 1974
Trang web
Nhân viên
345