Trang chủ024910 • KOSDAQ
add
Kyungchang Industrial
Giá đóng cửa hôm trước
1.512,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.487,00 ₩ - 1.517,00 ₩
Phạm vi một năm
1.397,00 ₩ - 2.230,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
53,80 T KRW
Số lượng trung bình
185,48 N
Tỷ số P/E
32,03
Tỷ lệ cổ tức
1,33%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 173,43 T | 8,53% |
Chi phí hoạt động | 12,71 T | 9,97% |
Thu nhập ròng | -2,61 T | -38,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,51 | -27,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,43 T | -27,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,24 T | -53,80% |
Tổng tài sản | 498,36 T | 2,39% |
Tổng nợ | 360,97 T | 3,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 137,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,61 T | -38,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,58 T | -27,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,89 T | -433,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,39 T | 421,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,73 T | -141,34% |
Dòng tiền tự do | -9,62 T | 2,57% |