Trang chủ024910 • KOSDAQ
add
Kyungchang Industrial
Giá đóng cửa hôm trước
1.506,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.514,00 ₩ - 1.572,00 ₩
Phạm vi một năm
1.483,00 ₩ - 2.515,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
56,09 T KRW
Số lượng trung bình
69,23 N
Tỷ số P/E
23,32
Tỷ lệ cổ tức
1,28%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
.DJI
0,037%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 184,40 T | 12,68% |
Chi phí hoạt động | 12,32 T | 16,76% |
Thu nhập ròng | 376,56 Tr | 278,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,20 | 253,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,80 T | -15,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 50,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,46 T | -36,07% |
Tổng tài sản | 494,62 T | -1,78% |
Tổng nợ | 354,33 T | 0,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 140,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 376,56 Tr | 278,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,79 T | 57,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,74 T | 37,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,98 T | -63,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,18 T | 166,00% |
Dòng tiền tự do | 20,75 T | -28,81% |