Trang chủ024900 • KRX
add
DY Deokyang Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.210,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.185,00 ₩ - 2.250,00 ₩
Phạm vi một năm
2.035,00 ₩ - 3.200,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
72,29 T KRW
Số lượng trung bình
86,42 N
Tỷ số P/E
8,05
Tỷ lệ cổ tức
2,25%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 413,73 T | -3,60% |
Chi phí hoạt động | 5,38 T | -2,11% |
Thu nhập ròng | -496,32 Tr | -1.712,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,12 | -1.300,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -279,29 Tr | -107,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 106,08 T | 18,70% |
Tổng tài sản | 552,37 T | 1,49% |
Tổng nợ | 452,87 T | 1,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 99,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -496,32 Tr | -1.712,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 23,87 T | 446,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,12 T | -217,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,53 T | -114,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -947,83 Tr | -121,82% |
Dòng tiền tự do | 19,28 T | 224,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
731