Trang chủ024900 • KRX
add
DY Deokyang Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.250,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.210,00 ₩ - 2.305,00 ₩
Phạm vi một năm
2.035,00 ₩ - 3.980,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
74,25 T KRW
Số lượng trung bình
68,62 N
Tỷ số P/E
8,24
Tỷ lệ cổ tức
2,19%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 450,56 T | -10,14% |
Chi phí hoạt động | 4,99 T | -13,71% |
Thu nhập ròng | -3,51 T | -178,08% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,78 | -186,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,72 T | -60,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 92,21 T | -12,46% |
Tổng tài sản | 553,69 T | -2,86% |
Tổng nợ | 453,42 T | -4,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 100,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,51 T | -178,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 22,83 T | 69,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,04 T | 49,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,05 T | 52,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,57 T | 735,56% |
Dòng tiền tự do | 12,16 T | 213,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
741