Trang chủ0248 • HKG
add
HKC International Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,042 $
Mức chênh lệch một ngày
0,043 $ - 0,043 $
Phạm vi một năm
0,023 $ - 0,043 $
Giá trị vốn hóa thị trường
56,23 Tr HKD
Số lượng trung bình
249,24 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (HKD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 16,18 Tr | -32,77% |
Chi phí hoạt động | 9,02 Tr | -2,07% |
Thu nhập ròng | -4,62 Tr | -201,70% |
Biên lợi nhuận ròng | -28,57 | -348,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,61 Tr | -860,95% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (HKD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,56 Tr | -59,30% |
Tổng tài sản | 353,60 Tr | -8,26% |
Tổng nợ | 144,81 Tr | -0,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 208,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,25 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (HKD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,62 Tr | -201,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
82