Trang chủ0248 • HKG
add
HKC International Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,039 $
Mức chênh lệch một ngày
0,039 $ - 0,039 $
Phạm vi một năm
0,023 $ - 0,042 $
Giá trị vốn hóa thị trường
47,35 Tr HKD
Số lượng trung bình
372,37 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,72 Tr | -49,94% |
Chi phí hoạt động | 7,77 Tr | -37,94% |
Thu nhập ròng | -11,84 Tr | -11,09% |
Biên lợi nhuận ròng | -63,27 | -121,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -672,50 N | -184,06% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,53 Tr | -49,39% |
Tổng tài sản | 360,88 Tr | -13,08% |
Tổng nợ | 143,48 Tr | -16,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 217,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,25 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,84 Tr | -11,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,94 Tr | -142,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -215,00 N | -102,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,64 Tr | 127,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,51 Tr | -116,83% |
Dòng tiền tự do | -1,06 Tr | -490,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
83