Trang chủ024890 • KRX
add
Daewon Chemical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
736,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
710,00 ₩ - 742,00 ₩
Phạm vi một năm
710,00 ₩ - 1.190,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
29,33 T KRW
Số lượng trung bình
58,21 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 31,08 T | -8,90% |
Chi phí hoạt động | 4,47 T | 42,01% |
Thu nhập ròng | -2,13 T | -106,39% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,87 | -126,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,52 T | 161,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,29 T | 3,16% |
Tổng tài sản | 131,56 T | -16,26% |
Tổng nợ | 94,60 T | -16,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,13 T | -106,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,19 T | 155,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,05 T | 769,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,58 T | -428,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 732,55 Tr | 235,95% |
Dòng tiền tự do | 2,40 T | 710,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
63