Trang chủ024890 • KRX
add
Daewon Chemical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
906,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
878,00 ₩ - 917,00 ₩
Phạm vi một năm
817,00 ₩ - 1.310,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
36,84 T KRW
Số lượng trung bình
213,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,85 T | -0,30% |
Chi phí hoạt động | 4,28 T | -46,56% |
Thu nhập ròng | -274,27 Tr | 91,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,95 | 91,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 962,73 Tr | 128,67% |
Thuế suất hiệu dụng | -118,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,33 T | -4,71% |
Tổng tài sản | 137,06 T | -3,55% |
Tổng nợ | 98,79 T | 4,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -274,27 Tr | 91,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,81 T | 226,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -969,41 Tr | 63,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,65 T | -1.370,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,04 T | 79,52% |
Dòng tiền tự do | 4,77 T | 195,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
80