Trang chủ024880 • KOSDAQ
add
KPF
Giá đóng cửa hôm trước
4.470,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.465,00 ₩ - 4.655,00 ₩
Phạm vi một năm
3.335,00 ₩ - 6.100,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
94,31 T KRW
Số lượng trung bình
80,78 N
Tỷ số P/E
3,98
Tỷ lệ cổ tức
3,29%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 206,71 T | 2,08% |
Chi phí hoạt động | 13,29 T | 2,50% |
Thu nhập ròng | 8,48 T | 11,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,10 | 8,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,92 T | 11,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 47,31 T | -31,20% |
Tổng tài sản | 651,80 T | -1,54% |
Tổng nợ | 391,00 T | -6,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 260,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,48 T | 11,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,87 T | -113,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,70 T | 174,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,79 T | 459,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,90 T | 134,14% |
Dòng tiền tự do | -33,50 T | -75,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1963
Trang web
Nhân viên
474