Trang chủ024850 • KOSDAQ
add
HLB Innovation Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.816,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.742,00 ₩ - 1.816,00 ₩
Phạm vi một năm
1.460,00 ₩ - 3.190,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
253,52 T KRW
Số lượng trung bình
594,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 7,56 T | 31,29% |
Chi phí hoạt động | 10,56 T | 697,13% |
Thu nhập ròng | -9,64 T | -196,23% |
Biên lợi nhuận ròng | -127,42 | -125,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,02 T | -882,22% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,26 T | — |
Tổng tài sản | 266,19 T | — |
Tổng nợ | 46,05 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 220,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 143,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,64 T | -196,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,02 T | -270,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 133,22 Tr | 108,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -219,00 Tr | -4.836,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,19 T | -100,80% |
Dòng tiền tự do | -5,55 T | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
16 thg 6, 1978
Trang web
Nhân viên
66