Trang chủ024840 • KOSDAQ
add
KBI Metal Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.924,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.912,00 ₩ - 1.943,00 ₩
Phạm vi một năm
1.597,00 ₩ - 3.530,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
66,92 T KRW
Số lượng trung bình
620,44 N
Tỷ số P/E
58,24
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 184,38 T | 0,24% |
Chi phí hoạt động | 2,83 T | -1,62% |
Thu nhập ròng | -435,94 Tr | 48,27% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,24 | 47,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,10 T | 18,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 72,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,03 T | 48,29% |
Tổng tài sản | 285,73 T | 13,19% |
Tổng nợ | 155,87 T | 19,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 129,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -435,94 Tr | 48,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,03 T | -5,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -531,94 Tr | 64,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,92 T | 57,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -658,33 Tr | 87,74% |
Dòng tiền tự do | -9,46 T | 2,31% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
220