Trang chủ024840 • KOSDAQ
add
KBI Metal Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.705,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.686,00 ₩ - 1.723,00 ₩
Phạm vi một năm
1.597,00 ₩ - 2.580,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
59,56 T KRW
Số lượng trung bình
422,71 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 196,63 T | 18,79% |
Chi phí hoạt động | 2,08 T | -33,88% |
Thu nhập ròng | -4,93 T | -1.334,54% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,51 | -1.095,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,01 T | 251,98% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,90 T | 8,18% |
Tổng tài sản | 275,37 T | 1,83% |
Tổng nợ | 150,88 T | 7,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 124,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,93 T | -1.334,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,02 T | -250,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,07 T | 64,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,05 T | -64,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,03 T | -254,51% |
Dòng tiền tự do | -193,81 Tr | 96,00% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
220