Trang chủ024840 • KOSDAQ
add
KBI Metal Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.919,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.880,00 ₩ - 1.926,00 ₩
Phạm vi một năm
1.597,00 ₩ - 3.125,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
65,91 T KRW
Số lượng trung bình
1,67 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 201,24 T | 10,54% |
Chi phí hoạt động | 4,68 T | 95,24% |
Thu nhập ròng | 839,95 Tr | -67,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,42 | -70,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,09 T | -107,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,42 T | 33,54% |
Tổng tài sản | 275,21 T | -2,24% |
Tổng nợ | 146,21 T | -3,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 128,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 839,95 Tr | -67,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,50 T | 136,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,15 T | 79,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,48 T | -132,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,02 T | 14,57% |
Dòng tiền tự do | 6,29 T | 160,74% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
220