Trang chủ024830 • KOSDAQ
add
Sewon Corporation Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10.540,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
10.550,00 ₩ - 10.930,00 ₩
Phạm vi một năm
5.530,00 ₩ - 14.990,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
89,01 T KRW
Số lượng trung bình
32,21 N
Tỷ số P/E
3,44
Tỷ lệ cổ tức
1,41%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 59,69 T | -4,51% |
Chi phí hoạt động | 4,83 T | 8,45% |
Thu nhập ròng | 6,49 T | 134,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,87 | 145,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,93 T | 40,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 182,09 T | 18,68% |
Tổng tài sản | 481,98 T | 4,48% |
Tổng nợ | 93,20 T | -7,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 388,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,49 T | 134,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,39 T | -409,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,15 T | 54,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,23 T | -42,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,77 T | 44,33% |
Dòng tiền tự do | -5,69 T | -80,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
537