Trang chủ024830 • KOSDAQ
add
Sewon Corporation Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10.510,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
10.150,00 ₩ - 10.500,00 ₩
Phạm vi một năm
5.530,00 ₩ - 14.990,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
87,68 T KRW
Số lượng trung bình
12,60 N
Tỷ số P/E
3,70
Tỷ lệ cổ tức
1,43%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 52,34 T | -11,31% |
Chi phí hoạt động | 4,56 T | 9,97% |
Thu nhập ròng | 6,08 T | -26,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,61 | -17,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,55 T | 3,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 190,43 T | 27,99% |
Tổng tài sản | 483,34 T | 7,45% |
Tổng nợ | 88,50 T | 9,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 394,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,08 T | -26,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,37 T | 112,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,50 T | -112,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 460,00 Tr | 1.433,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 332,35 Tr | -6,66% |
Dòng tiền tự do | -3,34 T | 67,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
537