Trang chủ024830 • KOSDAQ
add
Sewon Corporation Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7.700,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.450,00 ₩ - 7.750,00 ₩
Phạm vi một năm
5.530,00 ₩ - 14.990,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
63,96 T KRW
Số lượng trung bình
172,50 N
Tỷ số P/E
2,88
Tỷ lệ cổ tức
1,96%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 45,46 T | 8,09% |
Chi phí hoạt động | 4,45 T | 5,90% |
Thu nhập ròng | 2,15 T | 11,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,73 | 2,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,36 T | -14,76% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 181,87 T | 16,23% |
Tổng tài sản | 485,55 T | 3,46% |
Tổng nợ | 103,25 T | -7,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 382,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,15 T | 11,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 28,09 T | -7,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -38,20 T | -23,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,05 Tr | 29,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,12 T | -2.542,95% |
Dòng tiền tự do | -20,47 T | 33,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
540