Trang chủ0247 • HKG
add
Tsim Sha Tsui Properties Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20,50 $
Phạm vi một năm
17,80 $ - 20,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
44,82 T HKD
Số lượng trung bình
217,00
Tỷ số P/E
18,93
Tỷ lệ cổ tức
2,83%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
.INX
0,16%
0,44%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,33 T | 6,01% |
Chi phí hoạt động | 341,00 Tr | 36,67% |
Thu nhập ròng | 644,00 Tr | 23,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,66 | 16,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 962,50 Tr | 21,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,95 T | 151,42% |
Tổng tài sản | 185,51 T | 1,83% |
Tổng nợ | 14,71 T | -1,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 170,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,19 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 644,00 Tr | 23,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,25 T | 730,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,76 T | -111,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -102,50 Tr | -152,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,59 T | -57,06% |
Dòng tiền tự do | 615,62 Tr | 19,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
9.700