Trang chủ024740 • KOSDAQ
add
Hanil Forging Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.215,00 ₩
Phạm vi một năm
1.776,00 ₩ - 3.955,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
72,87 T KRW
Số lượng trung bình
2,03 Tr
Tỷ số P/E
11,18
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,94 T | -32,49% |
Chi phí hoạt động | 2,99 T | -64,24% |
Thu nhập ròng | 2,02 T | 437,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,97 | 601,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,86 T | -36,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 50,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 48,12 T | 41,14% |
Tổng tài sản | 264,97 T | 2,86% |
Tổng nợ | 127,00 T | -5,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 137,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,02 T | 437,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,59 T | -68,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,15 T | 307,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,39 T | 124,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,68 T | 137,71% |
Dòng tiền tự do | -741,29 Tr | -112,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1966
Trang web
Nhân viên
135