Trang chủ024740 • KOSDAQ
add
Hanil Forging Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.100,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.090,00 ₩ - 2.120,00 ₩
Phạm vi một năm
1.776,00 ₩ - 3.955,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
69,58 T KRW
Số lượng trung bình
683,86 N
Tỷ số P/E
11,90
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,90 T | -26,71% |
Chi phí hoạt động | 2,51 T | -47,72% |
Thu nhập ròng | 1,10 T | -29,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,69 | -4,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,04 T | -42,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 73,22 T | 71,63% |
Tổng tài sản | 267,38 T | 1,18% |
Tổng nợ | 128,01 T | -8,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 139,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,10 T | -29,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,92 T | -46,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,57 T | -155,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,34 T | -154,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,00 T | -134,97% |
Dòng tiền tự do | 1,51 T | -3,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1966
Trang web
Nhân viên
146