Trang chủ024740 • KOSDAQ
add
Hanil Forging Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.290,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.230,00 ₩ - 2.305,00 ₩
Phạm vi một năm
1.889,00 ₩ - 3.955,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
73,36 T KRW
Số lượng trung bình
606,90 N
Tỷ số P/E
25,51
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,67 T | -12,02% |
Chi phí hoạt động | 3,19 T | 30,41% |
Thu nhập ròng | -373,34 Tr | -115,15% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,14 | -117,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,62 T | -35,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 69,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 66,76 T | 86,61% |
Tổng tài sản | 254,98 T | 0,01% |
Tổng nợ | 117,01 T | -7,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 137,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -373,34 Tr | -115,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,21 T | -90,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,89 T | 156,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,80 T | 62,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,60 T | 112,22% |
Dòng tiền tự do | -371,09 Tr | -104,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1966
Trang web
Nhân viên
148