Trang chủ024720 • KRX
add
Kolmar Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12.100,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
12.020,00 ₩ - 12.230,00 ₩
Phạm vi một năm
6.180,00 ₩ - 20.150,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
412,93 T KRW
Số lượng trung bình
422,81 N
Tỷ số P/E
8,69
Tỷ lệ cổ tức
1,11%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 175,67 T | -2,51% |
Chi phí hoạt động | 23,36 T | 0,87% |
Thu nhập ròng | 35,73 T | 333,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,34 | 344,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,18 T | 16,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 134,92 T | 12,39% |
Tổng tài sản | 1,31 NT | 1,46% |
Tổng nợ | 470,12 T | -1,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 842,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 35,73 T | 333,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,83 T | 119,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,39 T | -880,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,83 T | -20,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,65 T | -57,35% |
Dòng tiền tự do | -3,82 T | 72,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
111