Trang chủ024720 • KRX
add
Kolmar Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12.950,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
12.700,00 ₩ - 13.160,00 ₩
Phạm vi một năm
6.180,00 ₩ - 13.420,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
440,02 T KRW
Số lượng trung bình
740,10 N
Tỷ số P/E
22,08
Tỷ lệ cổ tức
1,56%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 152,41 T | -13,58% |
Chi phí hoạt động | 24,67 T | 12,65% |
Thu nhập ròng | 372,79 Tr | -92,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,24 | -91,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,81 T | -57,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 65,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 148,76 T | 13,25% |
Tổng tài sản | 1,29 NT | -0,78% |
Tổng nợ | 487,52 T | 0,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 800,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 372,79 Tr | -92,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,72 T | -122,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 10,77 T | 261,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,73 T | -752,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,32 T | -89,85% |
Dòng tiền tự do | 1,08 T | 110,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
114