Trang chủ024720 • KRX
add
Kolmar Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10.290,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
10.200,00 ₩ - 10.370,00 ₩
Phạm vi một năm
6.180,00 ₩ - 20.150,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
353,59 T KRW
Số lượng trung bình
158,91 N
Tỷ số P/E
7,64
Tỷ lệ cổ tức
1,29%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 165,53 T | 1,56% |
Chi phí hoạt động | 24,17 T | 6,36% |
Thu nhập ròng | 2,02 T | -36,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,22 | -37,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,01 T | 55,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 131,60 T | 1,67% |
Tổng tài sản | 1,31 NT | 1,19% |
Tổng nợ | 466,03 T | -1,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 844,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,02 T | -36,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,00 T | -7,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,18 T | 146,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,39 T | -147,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,94 T | 453,48% |
Dòng tiền tự do | 2,22 T | 67,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
114