Trang chủ0245 • HKG
add
China Vered Financial Holding Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,11 $
Mức chênh lệch một ngày
1,08 $ - 1,14 $
Phạm vi một năm
0,74 $ - 1,38 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,08 T HKD
Số lượng trung bình
1,28 Tr
Tỷ số P/E
2,09
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 39,42 Tr | 54,44% |
Chi phí hoạt động | 19,84 Tr | -71,65% |
Thu nhập ròng | 371,45 Tr | 3.674,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 942,21 | 2.415,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 432,03 Tr | 17.980,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,15 T | 232,14% |
Tổng tài sản | 5,59 T | 30,21% |
Tổng nợ | 447,28 Tr | 56,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,86 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 19,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 371,45 Tr | 3.674,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -22,25 Tr | 54,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -153,50 N | -1.818,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -421,00 N | 97,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,69 Tr | 77,39% |
Dòng tiền tự do | 270,68 Tr | 10.099,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
46