Trang chủ0244 • HKG
add
Sincere Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,32 $
Mức chênh lệch một ngày
0,32 $ - 0,32 $
Phạm vi một năm
0,21 $ - 0,41 $
Giá trị vốn hóa thị trường
407,43 Tr HKD
Số lượng trung bình
46,57 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 32,15 Tr | -1,14% |
Chi phí hoạt động | 29,15 Tr | -0,45% |
Thu nhập ròng | -13,34 Tr | 2,11% |
Biên lợi nhuận ròng | -41,49 | 1,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -13,67 Tr | -358,38% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,10 Tr | -35,18% |
Tổng tài sản | 350,22 Tr | -33,14% |
Tổng nợ | 284,26 Tr | -32,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 65,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,31 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 16,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,34 Tr | 2,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,13 Tr | -500,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -633,50 N | -112,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,75 Tr | 115,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,01 Tr | 97,46% |
Dòng tiền tự do | -7,02 Tr | -115,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1900
Trang web
Nhân viên
191