Trang chủ024120 • KOSDAQ
add
KB Autosys Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.480,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.510,00 ₩ - 3.770,00 ₩
Phạm vi một năm
2.840,00 ₩ - 4.140,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
40,82 T KRW
Số lượng trung bình
74,43 N
Tỷ số P/E
13,20
Tỷ lệ cổ tức
5,63%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 55,96 T | -1,01% |
Chi phí hoạt động | 3,43 T | -11,17% |
Thu nhập ròng | 273,44 Tr | -79,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,49 | -79,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,86 T | 26,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 56,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,97 T | -53,07% |
Tổng tài sản | 237,99 T | -1,78% |
Tổng nợ | 125,72 T | -3,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 112,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 273,44 Tr | -79,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -961,84 Tr | -147,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,23 T | -578,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,20 T | 9,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,19 T | -168,83% |
Dòng tiền tự do | -599,09 Tr | 21,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
226