Trang chủ024120 • KOSDAQ
add
KB Autosys Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.415,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.405,00 ₩ - 3.465,00 ₩
Phạm vi một năm
2.840,00 ₩ - 4.140,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
39,73 T KRW
Số lượng trung bình
18,60 N
Tỷ số P/E
11,51
Tỷ lệ cổ tức
5,79%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 52,62 T | -1,44% |
Chi phí hoạt động | 3,35 T | -11,66% |
Thu nhập ròng | 880,95 Tr | 346,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,67 | 349,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,22 T | 54,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,86 T | 5,97% |
Tổng tài sản | 248,40 T | 8,00% |
Tổng nợ | 133,36 T | 9,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 115,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 880,95 Tr | 346,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,85 T | 37,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,49 T | -494,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,78 T | 565,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,69 T | 121,21% |
Dòng tiền tự do | -10,26 T | 6,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
224